Bạn có lái xe thường xuyên không? Bạn đã biết cách giải thích các thao tác lái xe bằng tiếng Anh chưa? Sau đây là một số cụm từ dùng để miêu tả các thao tác khi lái xe. Hãy cùng tìm hiểu nào.
- Get into the car: Lên xe
- Buckle up: Thắt dây an toàn
- Adjust the seat: Chỉnh ghế
- Adjust the mirror: Chỉnh gương/kính
- Step on the brake: Đạp thắng
- Start the car: Đề xe (Khởi động xe)
- Roll down/up the windows: Mở (đóng) cửa sổ
- Turn on the blinker: Bật đèn báo rẽ (xi nhan)
- Step on the gas: Đạp chân ga (Tăng tốc)
- Pull out the car: Lái xe ra khỏi ô đậu xe
- Shift into drive: Chuyển cần số sang chế độ đi tới
- Drive forward: Đi về phía trước
- Back up: Lùi xe
- Pull in: Lái vào ô đậu xe
- Turn off the engine: Tắt máy
- Get out of the car: Ra khỏi xe
- Pop the trunk: Mở/Bật cốp xe
- Close the trunk: Đóng cốp xe