| STT | CHƯƠNG TRÌNH HỌC | LỚP HỌC | BẮT ĐẦU Sort ascending | KẾT THÚC | BUỔI 1 | TỪ GIỜ | ĐẾN GIỜ | PHÒNG | BUỔI 2 | TỪ GIỜ | ĐẾN GIỜ | PHÒNG | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Tiếng Anh | Kỹ năng Giao tiếp | Cơ bản | ENCS25-00-11-18 | Thứ Ba | 07:30 AM | 10:45 AM | A215 | Thứ Năm | 12:45 PM | 03:00 PM | A218 | |||
| 17 | Tiếng Anh | Kỹ năng Giao tiếp | Cơ bản | ENCS25-00-11-15 | Thứ Hai | 07:30 AM | 10:45 AM | A220 | Thứ Tư | 07:30 AM | 09:45 AM | A118 | |||
| 18 | Tiếng Anh | Kỹ năng Giao tiếp | Cơ bản | ENCS25-00-11-20 | Thứ Hai | 04:45 PM | 08:00 PM | A114 | Thứ Tư | 05:45 PM | 08:00 PM | A114 | |||
| 19 | Tiếng Anh | Kỹ năng Giao tiếp | Cơ bản | ENCS25-00-11-16 | Thứ Hai | 04:45 PM | 08:00 PM | A115 | Thứ Tư | 04:45 PM | 07:15 PM | A115 |